Gradually nghĩa
WebJun 1, 2024 · Cặp từ trái nghĩa tiếp theo mà GGC giới thiệu đến các bạn đó là Gradually và Suddenly, vẫn là hai từ mô tả tính chất cơn đau. Tuy nhiên, có một điểm khác biệt nhỏ ở đây, đó là lần này chúng ta dùng trạng từ, không phải tính từ localised và generalised như bài trước. Có khác biệt giữa cách dùng tính từ và ... WebĐịnh nghĩa của từ 'gradually' trong từ điển Lạc Việt ... Phản nghĩa. gradually gradually (adv) bit by bit, slowly, progressively, regularly, slowly but surely, increasingly, steadily, step by step, little by little, in stages. antonym: rapidly
Gradually nghĩa
Did you know?
http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/all/gradually.html WebGRADUAL Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge gradual adjective us / ˈɡrædʒ·u·əl / changing or developing slowly or by small degrees: He has suffered a gradual decline in health over the past year. gradually adverb us / ˈɡrædʒ·u·ə·li / Sales of t Xem thêm: dictionary.cambridge.orgChi Tiết GRADUALLY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch
WebShe was gradually winning recogintion as a talented young poet. Dần dần cô ấy cũng được công nhận là nhà thơ tài năng trẻ. She was gradually winning recognition as a talented young poet. Dần dần nàng cũng được công nhận là nhà thơ tài năng trẻ. She was already devouring detective fiction as a young child. WebNghĩa của từ Gradual - Từ điển Anh - Việt Gradual / ´grædjuəl / Thông dụng Tính từ Dần dần, từ từ, từng bước một a gradual change sự thay đổi từ từ gradual transition sự quá độ dần dần a gradual slope dốc thoai thoải Chuyên ngành Xây dựng dần Điện lạnh từng bậc gradual condensation ngưng tụ theo từng bậc từng nấc Kỹ thuật chung dần dần
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Gradually WebĐồng nghĩa với gradually So you would use an auxiliary verb in the first case. "He gradually GOT to know her" or "came to know her" The second part of your sentence sounds a bit strange but because contact is a noun, it would be "steady contact". Steadily must be used with a verb or verb clause I would say, "By steadily going out, he …
Webgradually adv. (slowly) σταδιακά επίρ. σιγά σιγά φρ ως επίρ. The weather will improve gradually in the coming days. Ο καιρός θα βελτιωθεί σταδιακά τις επόμενες μέρες. …
WebĐồng nghĩa với gradually là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với gradually trong bài viết này. gradually (phát âm có thể chưa chuẩn) Đồng … dervish gordo locationWebOther phrases to say Disappear? Phrases for Disappear (verbs). chrysanthemum davis npWebDịch thuật và cuộc sống. December 19, 2014 ·. CÁC CÁCH HỎI THĂM VÀ ĐÁP LẠI TRONG TIẾNG ANH. dervish galleryWebTừ điển Anh Việt - Chuyên ngành gradually * kỹ thuật dần dần Từ điển Anh Anh - Wordnet gradually in a gradual manner the snake moved gradually toward its victim Synonyms: bit by bit, step by step Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ … dervish great irish songbookWebtác giả. Phan Cao, Admin, 20080501, Khách. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ … dervish guild wars 2WebGradually - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. dervish halo 2WebDịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. chrysanthemum daisy flower